Tìm thấy 190 thủ tục
46 |
1.010939.000.00.00.H41
|
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
47 |
1.007919.000.00.00.H41
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư)
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
48 |
1.003347.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện
|
Thuỷ lợi (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
49 |
1.003596.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
Nông nghiệp (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
50 |
1.004206.000.00.00.H41
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
51 |
2.001884.000.00.00.H41
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
52 |
2.000806.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
53 |
2.000986.000.00.00.H41
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
54 |
2.001263.000.00.00.H41
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
55 |
2.001839.000.00.00.H41
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
56 |
1.006444.000.00.00.H41
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
57 |
1.004552.000.00.00.H41
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
58 |
1.004475.000.00.00.H41
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
59 |
1.005277.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
60 |
2.002105.000.00.00.H41
|
Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
|
Quản lý lao động ngoài nước (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang