Tìm thấy 79 thủ tục
16 |
1.012390.000.00.00.H41
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện)
|
Thi đua - khen thưởng (NV) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
17 |
1.000045.000.00.00.H41
|
Xác nhận bảng kê lâm sản.
|
Lâm nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
18 |
1.001991.000.00.00.H41
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
19 |
2.000395.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
20 |
2.002190.000.00.00.H41
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện)
|
Bồi thường nhà nước (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
21 |
2.000908.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
22 |
1.011537
|
Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
23 |
2.002363.000.00.00.H41
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
Nuôi con nuôi (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
24 |
1.003564.000.00.00.H41.
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
25 |
2.002408.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
26 |
2.002186.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện
|
Giải quyết tố cáo (TTr) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
27 |
1.012222.000.00.00.H41
|
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Công tác dân tộc (DT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
28 |
2.002483.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
29 |
1.005377.000.00.00.H41
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
30 |
2.002284.000.00.00.H41
|
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh
|
Giáo dục nghề nghiệp (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
Hiển thị dòng/trang