• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 78 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    31 1.001134.000.00.00.H41 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai) Đất đai (TNMT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    32 1.005462.000.00.00.H41 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Bồi thường nhà nước (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    33 2.000815.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    34 1.002192.000.00.00.H41. Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    35 2.002412.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại (TTr) Cấp Quận/huyện Còn lại
    36 1.005460.000.00.00.H41 Giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    37 1.012223.000.00.00.H41 Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác dân tộc (DT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    38 3.000175.000.00.00.H41 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp (NN) Cấp Quận/huyện Còn lại
    39 2.000843.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    40 1.002150.000.00.00.H41. Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    41 2.002409.000.00.00.H41 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại (TTr) Cấp Xã/phường/thị trấn Còn lại
    42 2.000884.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    43 1.003943.000.00.00.H41. Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT) Cấp Quận/huyện Còn lại
    44 1.000669.000.00.00.H41 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) Cấp Quận/huyện Còn lại
    45 2.000913.000.00.00.H41 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực (TP) Cấp Quận/huyện Còn lại
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC