• abc
  • Danh mục thủ tục hành chính
  • Thống kê
  • Đánh giá sự hài lòng
  • Phản ánh - Kiến nghị

  • Cơ quan thực hiện

    Thống kê dịch vụ công

    Tìm thấy 10609 thủ tục
    STT Mã chuẩn Tên thủ tục Lĩnh vực Cơ Quan thực hiện Mức độ Thao tác
    91 1.012393.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    92 1.012395.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    93 1.012396.000.00.00.H41 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    94 1.012398.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    95 1.012399.000.00.00.H41 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    96 1.012401.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    97 1.012402.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    98 1.012403.000.00.00.H41 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Thi đua - khen thưởng (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    99 1.003503.000.00.00.H41 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Tổ chức phi chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    100 1.009319.000.00.00.H41 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    101 1.009352.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    102 1.009914.000.00.00.H41 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế (NV) Sở Nội vụ Còn lại
    103 1.001894.000.00.00.H41 Thủ tục đề nghị công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh Tôn giáo Chính phủ (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    104 1.010196.000.00.00.H41 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Văn thư và Lưu trữ nhà nước (NV) Sở Nội vụ Toàn trình
    105 2.002173.000.00.00.H41 Hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội Quản lý công sản (TC) Sở Tài chính Một phần
    Hiển thị dòng/trang

    THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

    Đã kết nối EMC