Tìm thấy 278 thủ tục
121 |
1.000831.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp)
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
122 |
1.003635.000.00.00.H41
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện
|
Văn hóa (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
123 |
1.003226.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện)
|
Gia đình (VH) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
124 |
1.009794.000.00.00.H41
|
Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương
|
Quản lý chất lượng công trình xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
125 |
1.009995.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ
|
Hoạt động xây dựng (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
126 |
1.003141.000.00.00.H41
|
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc (XD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
127 |
1.002425.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng (YT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
128 |
2.002412.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện
|
Giải quyết khiếu nại (TTr) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
129 |
1.012223.000.00.00.H41
|
Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số
|
Công tác dân tộc (DT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
130 |
2.001261.000.00.00.H41
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
131 |
1.001279.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
132 |
2.001839.000.00.00.H41
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
133 |
1.006444.000.00.00.H41
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
134 |
1.004552.000.00.00.H41
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
135 |
1.004475.000.00.00.H41
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
dòng/trang