Tìm thấy 186 thủ tục
1 |
1.004496.000.00.00.H41
|
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
2 |
1.004494.000.00.00.H41
|
Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
3 |
1.004555.000.00.00.H41
|
Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
4 |
1.005092.000.00.00.H41
|
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
Văn bằng, chứng chỉ (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
5 |
1.005280.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
6 |
1.011606.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
7 |
2.000291.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
8 |
1.010803.000.00.00.H41
|
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ.
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
9 |
1.010832.000.00.00.H41
|
Thăm viếng mộ liệt sĩ
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
10 |
1.010833.000.00.00.H41
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
Người có công (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
11 |
1.010938.000.00.00.H41
|
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
12 |
2.002163.000.00.00.H41
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
13 |
1.008004.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt (NN) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
14 |
1.003605.000.00.00.H41
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện)
|
Nông nghiệp (NN) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
15 |
1.006218.000.00.00.H41
|
Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước
|
Quản lý công sản (TC) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
Hiển thị dòng/trang