Tìm thấy 441 thủ tục
106 |
2.001270.000.00.00.H41
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
Kinh doanh khí (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
107 |
2.000629.000.00.00.H41
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
Lưu thông hàng hoá trong nước (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
108 |
1.000473.000.00.00.H41
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
109 |
1.004545.000.00.00.H41
|
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
Giáo dục Dân tộc (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
110 |
1.006390.000.00.00.H41
|
Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Mầm non (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
111 |
2.001842.000.00.00.H41
|
Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Tiểu học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
112 |
1.004444.000.00.00.H41
|
Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
113 |
2.002483.000.00.00.H41
|
Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài
|
Giáo dục Trung học (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
114 |
1.005097.000.00.00.H41
|
Quy trình đánh giá, xếp loại Cộng đồng học tập cấp xã
|
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
115 |
2.001914.000.00.00.H41
|
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
Văn bằng, chứng chỉ (GD) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
116 |
1.004047.000.00.00.H41
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Đường thuỷ nội địa (GT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
117 |
2.002123.000.00.00.H41
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
118 |
1.005377.000.00.00.H41
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (Liên hiệp hợp tác xã) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
119 |
2.000720.000.00.00.H41
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (Hộ kinh doanh) (KHDT) |
Cấp Quận/huyện |
Toàn trình |
|
120 |
1.011607.000.00.00.H41
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang