Tìm thấy 441 thủ tục
76 |
1.011982.000.00.00.H41
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) (đã thành lập)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
77 |
2.000381.000.00.00.H41
|
Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
78 |
2.001234.000.00.00.H41
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
79 |
1.001991.000.00.00.H41
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (cấp tỉnh - trường hợp đã thành lập VP đăng ký đất đai)
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
80 |
2.000395.000.00.00.H41
|
Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện
|
Đất đai (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
81 |
1.010723.000.00.00.H41
|
Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện)
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
82 |
1.010736.000.00.00.H41
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường (TNMT) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
83 |
1.001645.000.00.00.H41
|
Lấy ý kiến Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh; dự án đầu tư xây dựng hồ chứa, đập dâng trên sông suối nội tỉnh thuộc trường hợp phải xin phép; công trình khai thác, sử dụng nước mặt (không phải là hồ chứa, đập dâng) sử dụng nguồn nước nội tỉnh với lưu lượng khai thác từ 10 m3 /giây trở lên; công trình khai thác, sử dụng nước dưới đất (gồm một hoặc nhiều giếng khoan, giếng đào, hố đào, hành lang, mạch lộ, hang động khai thác nước dưới đất thuộc sở hữu của một tổ chức, cá nhân và có khoảng cách liền kề giữa chúng không lớn hơn 1.000 m) có lưu lượng từ 12.000 m3 /ngày đêm trở lên
|
Tài nguyên nước (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
84 |
1.001662.000.00.00.H41
|
Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện)
|
Tài nguyên nước (TNMT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
85 |
2.001885.000.00.00.H41
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử (TTTT) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
86 |
2.002190.000.00.00.H41
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện)
|
Bồi thường nhà nước (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
87 |
2.000908.000.00.00.H41
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Còn lại |
|
88 |
1.004859.000.00.00.H41
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
89 |
2.000528.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Quận/huyện |
Một phần |
|
90 |
1.011537
|
Liên thông: Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, trợ cấp mai táng, hỗ trợ chi phí mai táng
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
dòng/trang