Tìm thấy 441 thủ tục
421 |
2.001009.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
422 |
1.000894.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
423 |
2.001406.000.00.00.H41
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
424 |
1.001022.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
425 |
1.000689.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
426 |
1.000656.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
427 |
1.003583.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
428 |
1.000593.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
429 |
1.000419.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Còn lại |
|
430 |
1.000110.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
431 |
1.000094.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
432 |
1.000080.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
433 |
1.004827.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
434 |
1.004837.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
435 |
1.004845.000.00.00.H41
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch (TP) |
Cấp Xã/phường/thị trấn |
Một phần |
|
dòng/trang